Có 2 kết quả:

恍忽 huǎng hū ㄏㄨㄤˇ ㄏㄨ恍惚 huǎng hū ㄏㄨㄤˇ ㄏㄨ

1/2

huǎng hū ㄏㄨㄤˇ ㄏㄨ

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

không trông thấy rõ

Từ điển Trung-Anh

variant of 恍惚[huang3 hu1]

huǎng hū ㄏㄨㄤˇ ㄏㄨ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) absent-minded
(2) distracted
(3) dazzled
(4) vaguely
(5) dimly