Có 2 kết quả:

恍忽 huǎng hū ㄏㄨㄤˇ ㄏㄨ恍惚 huǎng hū ㄏㄨㄤˇ ㄏㄨ

1/2

huǎng hū ㄏㄨㄤˇ ㄏㄨ

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

không trông thấy rõ

Từ điển Trung-Anh

variant of 恍惚[huang3 hu1]

Một số bài thơ có sử dụng

Bình luận 0