Có 2 kết quả:
恍忽 huǎng hū ㄏㄨㄤˇ ㄏㄨ • 恍惚 huǎng hū ㄏㄨㄤˇ ㄏㄨ
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
không trông thấy rõ
Từ điển Trung-Anh
variant of 恍惚[huang3 hu1]
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) absent-minded
(2) distracted
(3) dazzled
(4) vaguely
(5) dimly
(2) distracted
(3) dazzled
(4) vaguely
(5) dimly
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0